- Giá bán chỉ tham khảo;
- Có khuyến mãi và quà tặng kèm theo;
- Hỗ trợ vay mua với lãi suất ưu đãi cực thấp;
- Hỗ trợ mua gói bảo hiểm toàn diện, giá tốt;
- Tư vấn tận tâm, chu đáo, ân cần;
- Liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất;
550,000,000 ₫
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Kích thước tổng thể (D*R*C) | 4425x1730x1475 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2550 mm |
Vết bánh xe (Trước/Sau) | N/A |
Khoảng sáng gầm xe | 133 mm |
Bán kính vquay tối thiểu | 5.1 m |
Trọng lượng không tải | 1105 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1550 kg |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 L |
Dung tích khoang hành lý | N/A |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh | 1496 cc |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (79)107/6000 (KW) HP/ vòng/phút |
Mô men xoắn tối đa | 140/4200 Nm @ vòng/phút) |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp/CVT |
Hệ thống treo trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn/Torsion beam |
Khung xe | Khung xe GOA |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái điện |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/60R15 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Phanh trước | Đĩa thông gió 15"/Ventilated disc 15" |
Phanh sau | Đĩa đặc /Solid disc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị 7.1 L/100km; Ngoài đô thị 4.9 L/100km; Kết hợp 5.7 L/100km |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần HALOGEN phản xạ đa hướng; Đèn chiếu xa HALOGEN phản xạ đa hướng; Hệ thống nhắc nhở đèn sáng; |
Cụm đèn sau | Bóng thường/ Bulb |
Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường/Bulb |
Đèn sương mù trước | Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện; Gập điện; Tích hợp đèn báo rẽ; Màu cùng thân xe; |
Gạt mưa | Gạt mưa trước: Gián đoạn + điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment; |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Ăng ten | Vây cá mập/Shark fin |
Tay lái | Loại tay lái 3 chấu; Chất liệu: bọc da + mạ bạc/Leather + silver ornamentation; Nút bấm điều khiển tích hợp điều chỉnh âm thanh; Chỉnh tay 2 hướng; |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ Optitron; Đèn báo ECO; Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu; Chức năng báo vị trí cần số; Màn hình hiển thị đa thông tin |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather + Stitch |
Ghế trước | Loại ghế thường; Ghế lái chỉnh tay 6 hướng; Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng; |
Ghế sau | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold; Có tựa tay hàng ghế sau |
Cửa sổ trời | Không có/Without |
Hệ thống điều hòa | Trước chỉnh tay |
Cửa gió sau | Không có/Without |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa DVD; 4 loa; Cổng kết nối AUX; Cổng kết nối USB; Kết nối điện thoại thông minh |
Chìa khóa thông minh - Khởi động bằng nút bấm | Không có/Without |
Khóa cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái/Auto Up & Jam protection for driver window |
HT điều khiển hành trình | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Có/With |
HT mã hóa khóa động cơ | Không có/Without |
Hệ thống an toàn Toyota | N/A |
HT chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
HT lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
HT lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
HT cân bằng điện tử (VSC) | Có/With |
HT kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With |
HT khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With |
Cảnh báo áp suất lốp TPWS | N/A |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Không có/Without |
HT cảnh báo điểm mù (BSM) | N/A |
Cảnh báo cắt ngang phía sau | N/A |
Camera lùi | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau (có) |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước; Túi khí bên hông phía trước; Túi khí rèm; Túi khí đầu gối người lái |
Dây đai an toàn | Trước 3 điểm ELR + 5 vị trí/ 3 P ELR x8 |
An toàn bị động khác | Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ; Cột lái tự đổ; Bàn đạp phanh tự đổ; |
Mr Trung
Đại diện kinh doanh
0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Đà Nẵng: 0935.222.556